Có 3 kết quả:

撤消 chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ撤銷 chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ撤销 chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ

1/3

chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 撤銷|撤销[che4 xiao1]

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeal
(2) to revoke
(3) (computing) to undo

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeal
(2) to revoke
(3) (computing) to undo